Các từ liên quan tới イスラム教世界大学連合
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
イスラム教 イスラムきょう
đạo Hồi; đạo Islam
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.