イスラム法
イスラムほう
☆ Danh từ
Luật Hồi giáo
Luật sharia

イスラム法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イスラム法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イスラム イスラーム
đạo Hồi; đạo Islam
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
イスラム暦 イスラムれき
lịch Hồi giáo
イスラム教 イスラムきょう
đạo Hồi; đạo Islam