Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陶芸 とうげい
nghệ thuật chế tác gốm.
陶芸家 とうげいか
thợ gốm.
イスラム イスラーム
đạo Hồi; đạo Islam
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
陶の人形 とうのにんぎょう すえのにんぎょう
bức tượng nhỏ đồ gốm
芸の虫 げいのむし
kẻ hâm mộ (của) những nghệ thuật
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
古陶 ことう
đồ gốm cũ