イチジク属
イチジクぞく
Chi Sung
Chi sung đa
Chi sung si
Chi sanh si
Chi đa đề
Chi si đa
Chi ficus (một chi thực vật gồm khoảng 850 loài cây thân gỗ, cây bụi, dây leo, biểu sinh và bán biểu sinh trong họ dâu tằm (moraceae))
☆ Danh từ
Chi Sung
Chi sung đa
Chi sung si
Chi sanh si
Chi đa đề
Chi si đa
イチジク属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イチジク属
Quả xung kiểu nhật. Chỉ ăn lúc chín, có vị ngọt , thường đc cho vào bánh kẹo
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
サウエラ属(タウエラ属) サウエラぞく(タウエラぞく)
thauera (một chi vi khuẩn)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)