イヌ
イヌ
☆ Danh từ
Chó; con chó
彼
は
イヌ
を
飼
っていて、
毎日散歩
に
連
れて
行
っています。
Anh ấy nuôi một con chó và dẫn nó đi dạo mỗi ngày.
イヌ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イヌ
イヌ亜目 イヌあもく
Caniformia
イヌ科 イヌか いぬか
Họ Chó (danh pháp khoa học: Canidae) là một họ động vật có vú chuyên ăn thịt và ăn tạp được gọi chung là chó, sói hay cáo.
イヌ回虫 イヌかいちゅう
sán dãi chó
イヌの疾病 イヌのしっぺい
bệnh của chó
イヌ糸状虫 イヌしじょーむし
giun tim
イヌ糸状虫属 イヌしじょうちゅうぞく
giun chỉ ở chó
イヌ糸状虫症 イヌしじょうちゅうしょう
bệnh dirofilariasis