Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イヌ糸状虫 イヌしじょーむし
giun tim
イヌ イヌ
chó; con chó
イヌ糸状虫属 イヌしじょうちゅうぞく
giun chỉ ở chó
イヌ糸状虫症 イヌしじょうちゅうしょう
bệnh dirofilariasis
回虫 かいちゅう
giun đũa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay