Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イネいもち病菌
病菌 びょうきん
Virut; mầm bệnh
イネ科 イネか いねか
Poaceae, Gramineae, family comprising the true grasses
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
餅病菌 もちびょうきん
bệnh lá cây do ký sinh Exobasidium