Các từ liên quan tới イフリート〜断罪の炎人〜
efreet
断罪 だんざい
sự kết án; hình phạt chém đầu
罪人 つみびと ざいにん
tội phạm.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.