リンパ腺炎
リンパせんえん
☆ Danh từ
Viêm mạch bạch huyết.

リンパせんえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リンパせんえん
リンパ腺炎
リンパせんえん
viêm mạch bạch huyết.
リンパせんえん
リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
Các từ liên quan tới リンパせんえん
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
lymphadenitis
リンパ腺 リンパせん
Hạch bạch huyết, hạch
1000 yen
リンパ管炎 リンパかんえん
lymphangitis
腺リンパ腫 せんリンパしゅ
khối u của tuyến nước bọt
gốc, căn bản, cấp tiến, đảng Cấp tiến, căn, rễ; mọc ở rễ, gốc từ, nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ
tàu lai, tàu kéo
tự phụ, quá tự tin