Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ腺炎
リンパせんえん
viêm mạch bạch huyết.
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
lymphadenitis
リンパ腺 リンパせん
Hạch bạch huyết, hạch
リンパ管炎 リンパかんえん
lymphangitis
せんえん
1000 yen
腺リンパ腫 せんリンパしゅ
khối u của tuyến nước bọt
リンパ リンパ
bạch huyết.
リンパ液 りんぱえき リンパえき
lymph fluid
リンパ管造影 リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết
Đăng nhập để xem giải thích