Các từ liên quan tới イフ・アイ・ワー・ア・カーペンター〜カーペンターズに捧ぐ
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
carpenter
ウイークエンドカーペンター ウイークエンド・カーペンター
weekend carpenter
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
南ア なんア みなみア
Nam Phi
I アイ
I, i
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ