Kết quả tra cứu 南ア
Các từ liên quan tới 南ア
南ア
なんア みなみア
「NAM」
☆ Danh từ
◆ Nam Phi
南アフリカ
は
鉱物資源
が
豊富
だ。
Nam Phi rất phong phú về khoáng sản.
南アフリカ
の
ズールー族
は
独自
の
言語
を
持
っている。
Bộ lạc Zulu ở Nam Phi có ngôn ngữ riêng.
南アフリカ共和国
Nước cộng hòa Nam Phi

Đăng nhập để xem giải thích