Các từ liên quan tới イフ・ユー・シーク・エイミー
đạo Sikh
anh; chị; mày.
シークタイム シーク・タイム
thời gian tìm kiếm
U ユー
U, u
シャイフ シェイフ シェイク シーク
Là một từ trong tiếng Ả Rập, chỉ những người lớn tuổi trong bộ lạc, tù trưởng, nhà hiền triết được tôn thờ hay nhà trí thức Hồi giáo. Trong tiếng Anh, được phát âm và viết là Sheik, Shaykh, Sheikh.
シーク時間 シークじかん
thời gian tìm kiếm
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
ファックユー ファック・ユー
fuck you