U
ユー
☆ Danh từ
◆ U, u
UFOは
未確認飛行物体
を
表
す。
UFO là viết tắt của "vật thể bay không xác định".
UFOはすぐに
見
えなくなってしまった。
UFO lập tức biến mất khỏi tầm mắt chúng tôi.
UFOはすぐに
見
えなくなってしまった。
Chúng tôi đã mất dấu UFO ngay lập tức.
Đăng nhập để xem giải thích