U
ユー
☆ Danh từ
U, u
UFOは
未確認飛行物体
を
表
す。
UFO là viết tắt của "vật thể bay không xác định".
UFOはすぐに
見
えなくなってしまった。
UFO lập tức biến mất khỏi tầm mắt chúng tôi.
UFOはすぐに
見
えなくなってしまった。
Chúng tôi đã mất dấu UFO ngay lập tức.
U được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới U
Uターン ユーターン
sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
Uボート ユーボート
U-boat, submarine
U字溝 ユーじこう
rãnh chữ U
マン・ホイットニーのU検定 マン・ホイットニーのユーけんてい
phép kiểm định u của mann-whitney