Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵わない かなわない てきわない
không thể chịu nổi
イヤバルブ イヤ・バルブ
van tai
イヤプロテクター イヤ・プロテクター
vật bảo vệ tai.
言った言わない いったいわない
hói hay là không nói
イヤ イア イヤー
ear
一言も言わない ひとこともいわない
im mồm.
何も言わない なにもいわない
chẳng nói gì cả.
岩棚 いわたな いわだな
Một khu vực đá nhô ra bằng phẳng như một cái kệ