Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言った言わない
いったいわない
hói hay là không nói
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
一言も言わない ひとこともいわない
im mồm.
言言 げんげん
từng từ từng từ
と言った といった
như... như, hoặc một số
何も言わない なにもいわない
chẳng nói gì cả.
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
言わす いわす
khiến người khác nói, để người khác nói
Đăng nhập để xem giải thích