Các từ liên quan tới イヤなイヤなイヤな奴
イヤプロテクター イヤ・プロテクター
vật bảo vệ tai.
イヤバルブ イヤ・バルブ
van tai
イヤ イア イヤー
ear
電波な奴 でんぱなやつ
người nói lan man vô nghĩa, người mất trí
懲りない奴 こりないやつ
Người vẫn chưa rút kinh nghiệm
菜々 なな
Tên người
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa