Các từ liên quan tới イヤなイヤなイヤな奴
イヤバルブ イヤ・バルブ
van tai
イヤプロテクター イヤ・プロテクター
vật bảo vệ tai.
イヤ イア イヤー
ear
電波な奴 でんぱなやつ
người nói lan man vô nghĩa, người mất trí
懲りない奴 こりないやつ
Người vẫn chưa rút kinh nghiệm
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa
なぜなら なぜなら
vì, bởi vì, tại vì
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm