懲りない奴
こりないやつ
☆ Cụm từ
Người vẫn chưa rút kinh nghiệm

懲りない奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懲りない奴
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
懲りない こりない
cố chấp; cứng đầu; bướng bỉnh; không chịu bỏ cuộc; không biết rút kinh nghiệm
懲りる こりる
nhận được một bài học; mở mắt ra; tỉnh ngộ
性懲り しょうこり
bền bỉ; không thể sửa được
懲りずに こりずに
Tha thứ.đừng buồn(giận).(dùng để nói người ngang vai mình trở xuống)
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
性懲りもなく しょうこりもなく
vẫn không chừa; vẫn chưa chừa; vẫn không chịu tỉnh ngộ; vẫn chưa chịu tỉnh ra
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.