Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お尋ね者 おたずねもの
kẻ bị truy nã
尋ね者 たずねもの
người bị truy nã
イラク
i-rắc
尋ね人 たずねびと
người bị lạc; người đang tìm kiếm
尋ねる たずねる
hỏi
尋ね物 たずねもの
đồ vật thất lạc; người bị cảnh sát truy tìm
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
尋ね出す たずねいだす
tìm ra; tìm kiếm và phát hiện