尋ね者
たずねもの「TẦM GIẢ」
☆ Danh từ
Wanted man

尋ね者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尋ね者
お尋ね者 おたずねもの
kẻ bị truy nã
尋ね人 たずねびと
người bị lạc; người đang tìm kiếm
尋ねる たずねる
hỏi
尋ね物 たずねもの
đồ vật thất lạc; người bị cảnh sát truy tìm
尋ね出す たずねいだす
to locate, to discover
尋 ひろ じん
hiểu được
尋ね求める たずねもとめる
để tìm kiếm cho
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập