イラストレーション
☆ Danh từ
Sự minh hoạ; vật minh hoạ
メディカル・イラストレーション
Minh họa về y học .

イラストレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イラストレーション
医学用イラストレーション いがくよーイラストレーション
minh họa về y học
医学用イラストレーション いがくよーイラストレーション
minh họa về y học