医学用イラストレーション
いがくよーイラストレーション
Minh họa về y học
医学用イラストレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医学用イラストレーション
sự minh hoạ; vật minh hoạ
医学用語 いがくようご
từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y
医学 いがく
y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
医用 いよう
việc sử dụng trong y học
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
生体医用工学 せーたいいよーこーがく
kỹ thuật y sinh (biomedical engineering)