Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
大使館 たいしかん
đại sứ quán
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
事件 じけん
đương sự
公使館 こうしかん
tòa công sứ