Các từ liên quan tới イラン・アーセマーン航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
イランイラン イラン・イラン
ylang-ylang (Cananga odorata), ilang-ilang
イラン語 イランご
tiếng Iran
航空 こうくう
hàng không.
đất nước Iran
イラン語派 イランごは
tiếng Iran (nhánh ngôn ngữ)
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.