Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イルカ類
イルカるい
các loài cá heo
ネズミイルカ類 ネズミイルカるい
(loài) giống cá heo
イルカ イルカ
cá heo
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
海豚 いるか イルカ
cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình, cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
「LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích