Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イワガニ上科
上科 じょうか
một trong những đơn vị phân tích sinh học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ティレンクス上科 ティレンクスじょうか
liên họ tylenchoidea (tuyến trùng)
ザリガニ上科 ザリガニじょーか
siêu họ astacoidea
テラジア上科 テラジアじょうか
liên họ thelazioidea
ヒト上科 ヒトじょうか
liên họ Người