インク
インキ インク
☆ Danh từ
Mực
インク・タンク
Lọ (bình) mực .
インク
で
書
かなければだめですか。
Tôi có phải viết bằng mực không?
インク
の
染
みが
洗濯
しても
落
ちない。
Vết mực sẽ không bị rửa trôi.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mực viết; mực
プリンター
に
使用
する
インク
Mực dùng cho máy in
ブルーブラック
の
インク
Mực viết màu xanh- đen
インク・タンク
Lọ (bình) mực .

インク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インク
インクカートリッジ インク・カートリッジ インクカートリッジ インク・カートリッジ インクカートリッジ
hộp mực
インクジェットプリンター インクジェットプリンタ インク・ジェット・プリンター インク・ジェット・プリンタ インクジェットプリンター
máy in phun
キヤノン汎用インク キヤノンはんようインクキャノンはんようインク
Mực in đa dụng canon
キヤノン純正インク キヤノンじゅんせいインクキャノンじゅんせいインク
Mực chính hãng canon
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực