Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
インクリボン
ruy băng mực
リボン/レース リボン/レース
ruy băng/đồ ren
インク インキ インク
mực viết; mực
リボン
nơ; ruy băng, kẹp tóc
リボンカートリッジ リボン・カートリッジ
hộp mực
カーボンリボン カーボン・リボン
dải carbon
リボンケーブル リボン・ケーブル
dây ruy băng
ブルーリボン ブルー・リボン
Blue Ribbon (Prize)
リボンストライプ リボン・ストライプ
ribbon stripe
Đăng nhập để xem giải thích