Các từ liên quan tới イングランドおよびウェールズ
nước Anh
xứ Wale
ウェールズ語 ウェールズご
tiếng Wales
ニューサウスウェールズ ニュー・サウス・ウェールズ
New South Wales
イングランド銀行 イングランドぎんこう いんぐらんどぎんこう
Ngân hàng Anh
お呼び および
sự gọi
及び および
và, với
lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, theo gương ai, sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động, làm dội lại, khêu gợi, gợi lại, thức canh