Kết quả tra cứu よびおこす
Các từ liên quan tới よびおこす
呼び起こす
よびおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
◆ Đánh thức; gọi ai đó dậy
◆ Gợi lên; khơi dậy (ví dụ: sự quan tâm)

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 呼び起こす
Bảng chia động từ của 呼び起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び起こす/よびおこすす |
Quá khứ (た) | 呼び起こした |
Phủ định (未然) | 呼び起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び起こします |
te (て) | 呼び起こして |
Khả năng (可能) | 呼び起こせる |
Thụ động (受身) | 呼び起こされる |
Sai khiến (使役) | 呼び起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び起こす |
Điều kiện (条件) | 呼び起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び起こせ |
Ý chí (意向) | 呼び起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び起こすな |