呼び起こす
よびおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Đánh thức; gọi ai đó dậy
Gợi lên; khơi dậy (ví dụ: sự quan tâm)

Từ đồng nghĩa của 呼び起こす
verb
Bảng chia động từ của 呼び起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び起こす/よびおこすす |
Quá khứ (た) | 呼び起こした |
Phủ định (未然) | 呼び起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び起こします |
te (て) | 呼び起こして |
Khả năng (可能) | 呼び起こせる |
Thụ động (受身) | 呼び起こされる |
Sai khiến (使役) | 呼び起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び起こす |
Điều kiện (条件) | 呼び起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び起こせ |
Ý chí (意向) | 呼び起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び起こすな |
よびおこす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よびおこす
呼び起こす
よびおこす
đánh thức
よびおこす
lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai.
Các từ liên quan tới よびおこす
(a) whistle
cốt) cái vỉ nướng bánh,vòng,bao quanh bằng vòng đai,bị ai xỏ mũi,bị ai chi phối,ôm,vòng kẹp,bóc một khoanh vỏ,bị ai điều khiển,(ê,đai,vòng đai,thắt lưng,khoanh bóc vỏ
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
お呼び および
sự gọi
及び および
và, với
指 ゆび および おゆび
ngón
男結び おとこむすび
(kiểu giống đực (của) nút)