Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イングリッシュ イングリッシュ
tiếng Anh
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
ピジンイングリッシュ ピジン・イングリッシュ
Tiếng anh bồi.
イングリッシュブレックファースト イングリッシュ・ブレックファースト
bữa sáng kiểu Anh
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)
カレントイングリッシュ カレント・イングリッシュ
current English
イングリッシュグリップ イングリッシュ・グリップ
English grip (tennis)