インサイダー
☆ Danh từ
Bên trong; phía trong
インサイダー取引
の
容疑
で
逮捕
される
Bị bắt giữ vì bị tình nghi làm giao dịch tay trong
インサイダー取引
の
捜査
Điều tra về giao dịch bên trong
インサイダー取引
のような
不正行為
が
起
きないようにする
Ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong .

インサイダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インサイダー
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インサイダー取引 インサイダーとりひき
giao dịch tay trong