Các từ liên quan tới インシデント・コマンド・システム
インシデント インシデント
việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra
コマンド駆動型システム コマンドくどうがたシステム
hệ thống điều khiển bằng lệnh
コンピュータ・セキュリティ・インシデント コンピュータ・セキュリティ・インシデント
sự cố bảo mật máy tính
chỉ lệnh
インシデント管理 インシデントかんり
quản lý sự cố
コマンドインタープリター コマンドインタープリタ コマンド・インタープリター コマンド・インタープリタ
thông dịch lệnh
コマンド・ライン コマンド・ライン
dòng lệnh
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes