コマンド駆動型システム
コマンドくどうがたシステム
☆ Danh từ
Hệ thống điều khiển bằng lệnh

コマンド駆動型システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コマンド駆動型システム
イベント駆動型 イベントくどうがた
(kiến trúc, lập trình) hướng sự kiện
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
駆動 くどう
lực truyền, động lực
コマンド入力型インタフェース コマンドにゅうりょくがたインタフェース
giao diện loại nhập lệnh
chỉ lệnh
イベント駆動 イベントくどう
(kiến trúc, lập trình) hướng sự kiện
駆動系 くどうけい
hệ thống truyền động
バッテリ駆動 バッテリくどう
được nuôi bằng ắcqui