インスタント茶
インスタントちゃ
☆ Danh từ
Trà hòa tan
インスタント茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インスタント茶
インスタント紅茶 インスタントこうちゃ
trà đen hòa tan
インスタント/粉末茶 インスタント/ふんまつちゃ
Instant/powdered tea.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
インスタント インスタント
ăn liền; làm được luôn; sự ăn liền; ngay lập tức
インスタントコーヒー インスタント・コーヒー
cà phê uống liền; cà phê tan
インスタントメッセージング インスタント・メッセージング
nhắn tin tức thời
インスタントメッセージ インスタント・メッセージ
thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn
インスタントカメラ インスタント・カメラ
máy chụp ảnh lấy ngay