Các từ liên quan tới インスリン グルリジン
インスリン インシュリン インスリン
Thuốc chữa tiểu đường
インスリン・リスプロ インスリン・リスプロ
insulin lispro (một loại insulin được sản xuất dùng để điều trị bệnh tiểu đường loại i và loại ii)
インスリン抗体 インスリンこうたい
kháng thể kháng ninsulin
高インスリン症 こうインスリンしょう
(chứng) tăng tiết insulin
インスリン性昏睡 インスリンせーこんすい
hôn mê do insulin
インスリン注入システム インスリンちゅーにゅーシステム
hệ thống truyền insulin
インスリン抵抗性 インスリンていこうせい
kháng insulin
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock