インスリン注入システム
インスリンちゅーにゅーシステム
Hệ thống truyền insulin
インスリン注入システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インスリン注入システム
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注入 ちゅうにゅう
sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào.
インスリン インシュリン インスリン
Thuốc chữa tiểu đường
注入器 ちゅーにゅーき
bơm truyền dịch
イオン注入 イオンちゅうにゅう
cấy ion
インスリン・リスプロ インスリン・リスプロ
insulin lispro (một loại insulin được sản xuất dùng để điều trị bệnh tiểu đường loại i và loại ii)
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.