Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インスリン受容体
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
インスリン抗体 インスリンこうたい
kháng thể kháng ninsulin
自己受容体 じこじゅよーたい
cơ quan thụ cảm tự động (autoreceptor)
受容体凝集 じゅようたいぎょうしゅう
tổng hợp thụ thể tế bào