受容体凝集
じゅようたいぎょうしゅう
Tổng hợp thụ thể tế bào
受容体凝集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受容体凝集
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
自己受容体 じこじゅよーたい
cơ quan thụ cảm tự động (autoreceptor)
ニコチン性受容体 ニコチンせーじゅよーたい
thụ thể nicotinic