Các từ liên quan tới インスリン様成長因子1受容体
骨形成因子受容体 こつけいせいいんしじゅようたい
thụ thể protein di truyền hình thái xương
成長因子 せいちょういんし
yếu tố tăng trưởng
Toll様受容体 Tollさまじゅよーたい
thụ thể giống toll
腫瘍壊死因子受容体関連因子1 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし1
yếu tố 1 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
葉酸受容体1 ようさんじゅようたいワン
thụ thể folate 1
毛様体神経栄養因子受容体アルファサブユニット もうようたいしんけいえいよういんしじゅようたいアルファサブユニット
thụ thể yếu tố thần kinh đường mật alpha tiểu đơn vị
骨形成因子-1 こつけーせーいんし-1
protein tạo hình xương 1
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào