成長因子
せいちょういんし「THÀNH TRƯỜNG NHÂN TỬ」
Yếu tố tăng trưởng
成長因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成長因子
上皮成長因子 じょうひせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng biểu mô
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh
神経成長因子類 しんけいせいちょういんしるい
các loại yếu tố tăng trưởng thần kinh
造血細胞成長因子 ぞうけつさいぼうせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng tế bào tạo máu
上皮細胞成長因子 じょうひさいぼうせいちょういんし
epidermal growth factor, EGF
成長抑制因子 せいちょうよくせいいんし
yếu tố ức chế tăng trưởng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương