インタフェース種別
インタフェースしゅべつ
☆ Danh từ
Kiểu giao diện

インタフェース種別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インタフェース種別
種別 しゅべつ
sự phân loại
別種 べっしゅ
loại khác
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
インタフェース インターフェース インターフェイス インタフェイス インターフェス インタフェス インタフェース
giao diện
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
エントリ種別 エントリしゅべつ
kiểu nhập
ワークステーション種別 ワークステーションしゅべつ
loại trạm làm việc
サービス種別 サービスしゅべつ
lớp dịch vụ