インタレスト
インタレスト
☆ Danh từ
Sự quan tâm; sự yêu thích
彼女はアートに対して強いインタレストを持っているので、よく美術館に行きます。
Cô ấy có một sự quan tâm mạnh mẽ đến nghệ thuật, vì vậy cô thường đến bảo tàng mỹ thuật.
Lãi; lợi nhuận
銀行
に
預金
すると、
インタレスト
が
付
きます。
Khi gửi tiền vào ngân hàng, bạn sẽ nhận được lãi suất.

インタレスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インタレスト
インタレストグループ インタレスト・グループ
nhóm lợi ích
ヒューマンインタレスト ヒューマン・インタレスト
human interest
ナショナルインタレスト ナショナル・インタレスト
national interest