Các từ liên quan tới インターコンチネンタル・ラリー・チャレンジ
チャレンジ チャレンジ
sự thử thách; thử làm gì đó.
intercontinental (e.g. hotel)
đánh đôi công (tennis, bóng bàn)
ウォークラリー ウォーク・ラリー
cuộc đi bộ mít tinh
サファリラリー サファリ・ラリー
cuộc thi lái xe qua sa mạc.
クイズラリー クイズ・ラリー
quiz rally
スタンプラリー スタンプ・ラリー
collecting series of stamps at railway stations, tourist spots, etc.
チャレンジ/レスポンス認証 チャレンジ/レスポンスにんしょー
xác thực thử thách và phản hồi