Các từ liên quan tới インターナショナル・ダガー賞
dao găm
インターナショナル インタナショナル インターナショナル
quốc tế
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
Bảo tồn Quốc tế.
第三インターナショナル だいさんインターナショナル
quốc tế Cộng sản; đệ tam Quốc tế (tổ chức chính trị cực tả theo đường lối chủ nghĩa Marx-Lenin)