インターフェロンガンマ(インターフェロンγ)
インターフェロンガンマ(インターフェロンγ)
Interferon gamma (ifnγ) (một cytokine dimerized tan, là thành viên duy nhất của lớp loại ii của interferon)
インターフェロンガンマ(インターフェロンγ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インターフェロンガンマ(インターフェロンγ)
chất đạm chống vi rút ở tế bào
Γ ガンマ ガンマー
gamma
γシヌクレイン ガンマシヌクレイン
gamma synuclein hay γ synuclein (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen sncg)
γ-オリザノール ガンマオリザノール
gamma oryzanol
インターフェロンガンマ遊離試験 インターフェロンガンマゆーりしけん
xét nghiệm lao qua máu
γ崩壊 ガンマほうかい
phân rã gama
γリノレン酸 ガンマリノレンさん
axit gamma linolenic (viết tắt: GLA; một axit béo được tìm thấy trong nhiều loại dầu hạt)
γアミノ酪酸 ガンマアミノらくさん
axit gamma aminobutyric (viết tắt: GABA; một axit amin tự nhiên, hoạt động như một chất ức chế dẫn truyền thần kinh)