インターフェース
インターフェース
Giao diện
インターフェース được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インターフェース
インターフェース
インターフェース
giao diện
インタフェース
インターフェース インターフェイス インタフェイス インターフェス インタフェス インタフェース
giao diện
Các từ liên quan tới インターフェース
TXインターフェース TXインターフェース
giao diện tx
XAインターフェース XAインターフェース
giao diện xa
MIDIインターフェース MIDIインターフェース
bộ giao diện MIDI, bộ giao tiếp MIDI (thiết bị kết nối các thiết bị MIDI khác nhau với máy tính)
ヒューマンインターフェース ヒューマン・インターフェース
thiết bị giao tiếp giữa người điều hành thiết kế với máy móc thiết bị
インターフェースアダプタ インターフェース・アダプタ
bộ điều hợp
セントロニクスインターフェース セントロニクス・インターフェース
giao diện centronic
アプリケーションインターフェース アプリケーション・インターフェース
giao diện ứng dụng
サウンドインターフェース サウンド・インターフェース
thiết bị kết nối các thiết bị âm thanh với máy tính