MIDIインターフェース
MIDIインターフェース
☆ Danh từ
Bộ giao diện MIDI, bộ giao tiếp MIDI (thiết bị kết nối các thiết bị MIDI khác nhau với máy tính)
MIDIインターフェース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới MIDIインターフェース
オーディオ/MIDIインターフェース オーディオ/MIDIインターフェース
Giao diện âm thanh/midi
インターフェース インターフェース
giao diện
TXインターフェース TXインターフェース
giao diện tx
XAインターフェース XAインターフェース
giao diện xa
ヒューマンインターフェース ヒューマン・インターフェース
thiết bị giao tiếp giữa người điều hành thiết kế với máy móc thiết bị
インターフェースアダプタ インターフェース・アダプタ
bộ điều hợp
セントロニクスインターフェース セントロニクス・インターフェース
giao diện centronic
アプリケーションインターフェース アプリケーション・インターフェース
giao diện ứng dụng