インテグレーション
Ghép tích phân
Sự tích phân
Phép tính tích phân
☆ Danh từ
Tổ hợp; sự hội nhập
インテグレーション戦略
Chiến lược hội nhập
システム・インテグレーション・サービス
の
多様化
Đa dạng hóa dịch vụ hội nhập hệ thống (system intergration service)
インテグレーション
への
革新的
な
アプローチ
Cách tiếp cận mới để hội nhập .

インテグレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インテグレーション
システムインテグレーション システム・インテグレーション
tích hợp hệ thống (si)
ウエハスケールインテグレーション ウエハ・スケール・インテグレーション
tích hợp mức wafer
継続的インテグレーション けーぞくてきインテグレーション
tích hợp liên tục
インテグレーション(社会福祉) インテグレーション(しゃかいふくし)
hội nhập ( phúc lợi xã hội )