インテグレーション(社会福祉)
インテグレーション(しゃかいふくし)
Hội nhập ( phúc lợi xã hội )
インテグレーション(社会福祉) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インテグレーション(社会福祉)
社会福祉 しゃかいふくし
phúc lợi xã hội.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
社会福祉法人 しゃかいふくしほうじん
-công ty dịch vụ phúc lợi xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui