Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インディアス新法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
新法 しんぽう
phương pháp mới; pháp luật mới
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アイヌ新法 アイヌしんぽう
Luật Ainu mới (được thông qua năm 1997, nhằm thúc đẩy và bảo vệ văn hóa Ainu)
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.